Trường THCS Mỗ Lao xây dựng kế hoạch kiểm tra nội bộ trường học năm học 2019 - 2020 như sau:
Số kí hiệu | Số…/KH-THCSML |
Ngày ban hành | 02/10/2019 |
Ngày bắt đầu hiệu lực | |
Ngày hết hiệu lực | |
Thể loại | Công văn |
Lĩnh vực |
Tổ chức thực hiện |
Cơ quan ban hành | Phòng giáo dục Hà Đông |
Người ký | Lê Thị Hồng Phượng |
UBND QUẬN HÀ ĐÔNG TRƯỜNG THCS MỖ LAO Số…/KH-THCSML | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập -Tự do -Hạnh phúc Hà Đông, ngày 11 tháng 9 năm 2019 |
TT | Họ tên | Chức vụ | Nhiệm vụ | Chuyên môn | XLCM |
1 | Lê Thị Hồng Phượng | HT | Trưởng ban | ĐHSP Toán | Giỏi |
2 | Nguyễn Thị Hương | P.HT | P.Trưởng ban | Ths Văn | Giỏi |
3 | Tạ Thị Bích Thuỷ | P.HT | P.Trưởng ban | ĐHSP Toán | Giỏi |
4 | Nguyễn Thị Thưởng | TTCM | Ủy viên | ĐHSP Văn | Giỏi |
5 | Vũ Thị Anh Minh | TTCM | Ủy viên | ĐHSP Toán | Giỏi |
6 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | NTCM | Ủy viên | ĐHNNHN | Giỏi |
7 | Ngô Ngọc Hưng | TPCM | Ủy viên | ĐHSP Toán | Giỏi |
8 | Vũ Thị Bích Hòa | TPCM | Ủy viên | ĐHSP Văn | Giỏi |
9 | Hà Thị Nhung | BTCĐ | Ủy viên | CĐSP Địa | Giỏi |
10 | Nguyễn Thị Hằng(H) | NTCM | Ủy viên | CĐSP Văn; TPT | Giỏi |
11 | Nguyễn Thị Q Trang | TPT | Ủy viên | ĐHSP Văn | Giỏi |
12 | Đỗ Thị Giang | CTCĐ | Ủy viên | ĐHSP Văn | Giỏi |
13 | Lê Thị Bích Hiền | TTVP | Ủy viên | ĐHTCKT | Giỏi |
14 | Nguyễn Thị Lan Anh | TKHĐ | Ủy viên | ĐHSP SPGDCT | Giỏi |
15 | Lê Thị Đức | NV | Ủy viên | CBYT | Khá |
16 | Trương Đắc Chí | TTND | Ủy viên | Ths.Sinh; hóa | Giỏi |
STT | HỌ TÊN | SN | Môn dạy | CM sau ĐT | Khối | Thời gian KT |
1 | Nguyễn Thị Thưởng | 1968 | Văn | ĐHSP Văn | 6,9 | Tháng 9/2019 |
2 | Nguyễn Thị Kim Phương | 1970 | Toán | ĐHSP Toán | 8,9 | Tháng 9/2019 |
3 | Đỗ Thị Giang | 1974 | Văn | ĐH Văn | 8,9 | Tháng 10/2019 |
4 | Bùi Thị Thu Hiền | T.Anh | Thạc sĩ LLPPGD | 8,9 | Tháng 10/2019 | |
5 | Lưu Quỳnh Anh | Toán | ĐHSP Toán | 7,9 | Tháng 10/2019 | |
6 | Đỗ Thị Thúy Yên | 1968 | Văn | ĐHSP Văn | 7,8 | Tháng 11/2019 |
7 | Nguyễn Thu Hà | 1981 | Toán | ĐH Toán | 6,7 | Tháng 11/2019 |
8 | Nguyễn Thị Thái Hà | 1967 | Công nghệ | ĐH KTCN | 8,9 | Tháng 11/2019 |
9 | Bùi Thị Oanh | 1973 | Văn | ĐHSP Văn | 6,7 | Tháng 12/2019 |
10 | Vũ Thị Anh Minh | 1978 | Toán | ĐH Toán | 8,9 | Tháng 12/2019 |
11 | Nguyễn Thu Hằng | 1989 | Sinh | ĐH Sinh | 6,7 | Tháng 12/2019 |
12 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 1984 | Sinh-Địa | CĐSP Sinh - Địa | 7,8,6 | Tháng 1/2020 |
13 | Nguyễn Thị Xuân Năng | 1967 | Toán | CĐSP Toán | 8,9 | Tháng 1/2020 |
14 | NguyễnThị Tuyết Nhung | 1983 | Nhạc | ĐHSP Âm nhạc | 7,8 | Tháng 2/2020 |
15 | Từ Thị Ánh Nguyệt | 1969 | Toán | ĐHSP - GDChính trị | 6,7 | Tháng 3/2020 |
16 | Trần Vân Dung | 1984 | TD | ĐHSP Thể dục | 6 | Tháng 3/2020 |
Thời gian | Nội dung kiểm tra | Đối tượng kiểm tra | Hình thức kiểm tra | Người kiểm tra | Thời gian dự kiến | Ghi chú | |||||
Tháng 08/2019 | Thư viện, thiết bị | Nhân viên TV,TB | Kiểm tra thực tế | HT; TTND | Tuần 1 tháng 8 | ||||||
KT CSVC đầu năm. | PHT phụ trách CSVC và các bộ phận liên quan | KT thực tế, | - Hiệu trưởng | Tuần 2 tháng 8 (từ 08 đến 13/8) | |||||||
Kiểm tra việc chuẩn bị khai giảng. | TPT, Y tế, BT Đoàn, Bảo vệ | Kiểm tra thực tế | Hiệu trưởng | Từ 28/8 đến 31/ 8) | |||||||
Kiểm tra PCCM, TKB, giáo án GV | Phó hiệu trưởng | Kiểm tra hồ sơ đối chiếu với thực tế | Hiệu trưởng, trưởng ban TT | 31/ 8 | |||||||
KT thư viện | thư viện | Kiểm tra thực tế đối chiếu với hồ sơ | Phó Hiệu trưởng | 10/9 | |||||||
Tháng 9/2019 | Kế hoạch tổ CM, hồ sơ sổ sách. | -Tổ CM, giáo viên, nhân viên | Kiểm tra thực tế, đối chiếu kế hoạch với thực tế | HT,PHT,TT, TP | Từ 6/9 đến 10/9 | ||||||
Kiểm tra vệ sinh học đường | - TPT, Y tế | - Đối chiếu hồ sơ với thực tế | - HT, CTCĐ | Từ 23/ 9 đến 27 tháng 9 | |||||||
Kiểm tra thu BHYT | - Y tế , GVCN | Kiểm tra hồ sơ đối chiếu với thực tế | - HT, KT | Từ 26 đến 30/9 | |||||||
Kiểm tra sổ đầu bài | GVCN, GVBM | Kiểm tra hồ sơ đối chiếu với thực tế | HT, PHT, TPT | Thứ sáu hàng tuần | |||||||
Công tác phổ cập | - GVCN,tổ phổ cập | Kiểm tra thực tế | HT, TTND | 30/9 | |||||||
KT hoạt động sư phạm của nhà giáo theo lịch. | -02GV: | Dự giờ, kiểm tra giáo án, hổ sơ. | - BGH+Tổ CM | Theo đăng kí của GV | |||||||
Tháng 10/2019 | Kiểm tra hoạt động sư phạm của nhà giáo theo lịch. | - 03 GV: | Dự giờ, kiểm tra giáo án, hổ sơ. | - BGH+Tổ CM | Theo đăng kí của GV | ||||||
Thực hiện chương trình và chấm trả bài của GV | - GV | Kiểm tra hồ sơ, giáo án đối chiếu với thực tế | HT, PHT, Tổ CM | Từ 25/10 đến 28 /10 | |||||||
Việc cập nhật sổ đăng bộ cho HS khối 6. | - Y tế | Kiểm tra hồ sơ, đối chiếu với thực tế | HT, Phổ cập. | Từ 3/10 đến 7 /10 | |||||||
KT công tác chủ nhiệm lớp | - TPT, GVCN | Kiểm tra thực tế | HT, CTCĐ | Từ 29/10 đến 31/10 | |||||||
Kiểm tra hồ sơ định kỳ. | Đối chiếu hồ sơ với thực tế, quy chế chuyên môn | HT, PHT, TT | Từ 10/10 đến 15/10 | ||||||||
Tháng 11/2019 | Kiểm tra hoạt động sư phạm của nhà giáo theo lịch. | -03 GV: | Dự giờ, kiểm tra giáo án, hổ sơ. | BGH+Tổ CM | Từ 7/11 đến 12/11 | ||||||
Kiểm tra hồ sơ định kỳ. | GV, NV | Đối chiếu hồ sơ với thực tế, quy chế chuyên môn | HT,CTCĐ, TPT | 27/9 | |||||||
Công tác thi đua đợt 1 | Ban thi đua | Đối chiếu báo cáo với thực tế | HT, CTCĐ | 30/9 | |||||||
Việc quản lý và sử dụng sổ gọi tên ghi điểm trên esam | GV | Kiểm tra thực tế | - HT, Quản trị phần mềm | 29/9 | |||||||
Tháng 12/2019 | Kiểm tra hoạt động sư phạm của nhà giáo theo lịch. | - 02 GV: | Dự giờ, kiểm tra giáo án, hổ sơ. | BGH+Tổ CM | Từ 8/12 đến 13/12 | ||||||
Kiểm tra hồ sơ định kỳ. | GV, NV | Đối chiếu hồ sơ với thực tế, quy chế chuyên môn | HT,CTCĐ, TPT | 27/12 | |||||||
Thực hiện chương trình và chế độ con điểm | GV | Đối chiếu hồ sơ với thực tế, quy chế chuyên môn | - HT,CTCĐ, TPT | 28/12 | |||||||
Kiểm tra việc chấm bài học kỳ | GV | Tổ CM, PHT | Tổ CM, HT,PHT | 24/12 | |||||||
Đánh giá, xếp loại HS | GVBM,GVCN | Đối chiếu hồ sơ với thực tế, quy chế chuyên môn | Tổ Tổ CM, HT,PHT | 28/12 | |||||||
Thi đua học kỳ I | GVCN,TPT | Đối chiếu hồ sơ với thực tế, kết quả đạt được | - Ban thi đua | 28/12 | |||||||
Tài sản, CSVC, tài chính | KT, BV, các bộ phận | Kiểm tra hồ sơ, sổ sách | -HT,CTCĐ, TTND | 30/12 | |||||||
Tháng 1& 2/ 2020 | Hoạt động giáo dục đạo đức học sinh | GV, HS | Kiểm tra thực tế | - HT,CTCĐ; TPT | Từ 10/1 đến 15/1 | ||||||
Kiểm tra hoạt động sư phạm của nhà giáo theo lịch. | - 04 GV: | Dự giờ, kiểm tra giáo án, hổ sơ. | - Tổ CM, HT,PHT | Theo đăng kí của GV | |||||||
Kiểm tra hồ sơ định kỳ | GV, NV | Đối chiếu hồ sơ với thực tế, quy chế chuyên môn | - HT, TPT | 28/2 | |||||||
Tháng 3/2020 | Công tác Đoàn Đội | TPT, Đoàn viên | Kiểm tra thực tế | - HT,CTCĐ | Từ 10/3 đến 15/3 | ||||||
Kiểm tra hoạt động sư phạm của nhà giáo theo lịch. | 02 GV: | Dự giờ, kiểm tra giáo án, hổ sơ. | - Tổ CM, HT,PHT | Dự giờ, kiểm tra giáo án, hồ sơ. | |||||||
Kiểm tra hồ sơ định kỳ. | - GV, NV | Đối chiếu hồ sơ với thực tế, quy chế chuyên môn | - HT, TPT | 25/3 | |||||||
Công khai tài chính | - KT | Kiểm tra hồ sơ, sổ sách, đối chiếu với thực tế. | - TTND | 30/3 | |||||||
Tháng 4/2020 | Vệ sinh học đường | - TPT, Y tế | Kiểm tra thực tế | - HT,CTCĐ | Từ 5/4 đến 10/4 | ||||||
Kiểm tra hồ sơ định kỳ. | - GV, NV | Đối chiếu hồ sơ với thực tế, quy chế chuyên môn | - Tổ CM, HT,PHT | 28/4 | |||||||
Tháng 5/2020 | Công tác quản lý thiết bị dạy học | - TPT, Y tế | Kiểm tra thực tế | - PHT,CTCĐ | Từ 7/5 đến 12/5 | ||||||
Kiểm tra hồ sơ định kỳ. | - GV, NV | Đối chiếu hồ sơ với thực tế, quy chế chuyên môn | - Tổ CM, HT,PHT | 28/5 | |||||||
Thực hiện chương trình và cơ số điểm. | - GV, NV | Đối chiếu hồ sơ với thực tế, quy chế chuyên môn | - HT,CTCĐ, TPT | 25/5 | |||||||
KT việc chấm bài học kỳ. | GV, GVBM,GVCN | Đối chiếu hồ sơ với thực tế, quy chế chuyên môn | Tổ CM, HT,PHT | 25/5 | |||||||
Đánh giá, xếp loại HS | GVCN,TPT | Đối chiếu hồ sơ với thực tế, quy chế chuyên môn | HT,PHT | 27/5 | |||||||
Kiểm tra công tác xét tốt nghiệp THCS | Ban thi đua | Đối chiếu hồ sơ với thực tế, kết quả đã làm được | HT,CTCĐ | 22/5 | |||||||
Kiểm tra hồ sơ thi vào THPT | GVCN lớp 9 | Đối chiếu hồ sơ học bạ với giấy khai sinh, phần mềm quản lí hs | PHT, Tổ trưởng CM, GVBM | 28/5 | |||||||
Tháng 6/2020 | Cơ sở vật chất | Bảo vệ, các bộ phận | Kiểm tra thực tế | HT, CTCĐ | 2/6 đến 5/6 | ||||||
Tài chính | Kế toán | Kiểm tra hồ sơ sổ sách với thực tế | HT,CTCĐ,TTND | 12/6 đến 15/6 | |||||||
PHÊ DUYỆT CỦA LÃNH ĐẠO PHÒNG GIÁO DỤC | | ||||||||||
V/v phối hợp tổ chức các hoạt động giáo dục truyền thống lịch sử cho học sinh.
Thời gian đăng: 07/11/2024
Công văn v/v Nâng cao hiệu quả quản lý việc sử dụng điện thoại di động và các thiết bị thu, phát sóng trong nhà trường
Thời gian đăng: 16/10/2024