Trường |
THCS MỖ LAO |
|
|
|
|
|
|
|
Học kỳ |
2 |
|
Thời khóa biểu khối 7 - Số 4 |
|
Năm học |
2019-2020 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Buổi chiều: Thực hiện từ ngày 06-01-2020 |
|
Ngày |
Tiết |
7A1 |
7A2 |
7A3 |
7A4 |
7A5 |
7A6 |
7A7 |
7A8 |
Thứ 2 |
1 |
SỬ - Ngọc |
ANH - P.Hương |
CN - Q.Anh |
CN - Chiều |
SINH - Chí |
GDCD - H.Thu |
VĂN - Yên |
VĂN - Lý |
2 |
VĂN - TDương |
NHAC - TNhung |
TD - Xuyên |
VĂN - Thanh |
VĂN - Yên |
TOÁN - ThuHà |
TOÁN - Q.Anh |
MT - H.Vân |
3 |
TD - Xuyên |
VĂN - Ngọc |
VĂN - Thanh |
ĐỊA - Ba |
VĂN - Yên |
TOÁN - ThuHà |
TOÁN - Q.Anh |
TOÁN - Yến |
4 |
ĐỊA - Ba |
VĂN - Ngọc |
VĂN - Thanh |
TD - Xuyên |
TOÁN - Yến |
ANH - Đạt |
CN - Q.Anh |
VĂN - Lý |
5 |
CHAO CO |
CHAO CO |
CHAO CO |
CHAO CO |
CHAO CO |
CHAO CO |
CHAO CO |
CHAO CO |
Thứ 3 |
1 |
ANH - P.Hương |
TOÁN - Chiều |
TOÁN - Đ.Hà |
ANH - Toàn |
TOÁN - Yến |
SỬ - Ngọc |
SỬ - B.Oanh |
SINH - THằng |
2 |
ANH - P.Hương |
SINH - THằng |
ANH - Toàn |
TD - Xuyên |
SỬ - Thanh |
ĐỊA - Ba |
ANH - Đạt |
LÝ - P.Huệ |
3 |
LÝ - P.Huệ |
SỬ - Ngọc |
SỬ - Thanh |
ĐỊA - Ba |
VĂN - Yên |
SINH - THằng |
ANH - Đạt |
TD - Xuyên |
4 |
VĂN - TDương |
LÝ - P.Huệ |
ĐỊA - Ba |
VĂN - Thanh |
TD - Xuyên |
VĂN - Ngọc |
MT - H.Vân |
ANH - P.Hương |
5 |
VĂN - TDương |
VĂN - Ngọc |
VĂN - Thanh |
TOÁN - Đức |
GDCD - Yên |
TD - Xuyên |
ĐỊA - Ba |
SỬ - B.Oanh |
Thứ 4 |
1 |
TOÁN - Nguyệt |
ĐỊA - Ba |
TOÁN - Đ.Hà |
VĂN - Thanh |
NHAC - TNhung |
TOÁN - ThuHà |
TOÁN - Q.Anh |
ANH - P.Hương |
2 |
TD - Xuyên |
GDCD - Yên |
SINH - Chí |
VĂN - Thanh |
ĐỊA - Ba |
CN - ThuHà |
NHAC - TNhung |
ANH - P.Hương |
3 |
TOÁN - Nguyệt |
ANH - P.Hương |
CN - Q.Anh |
SINH - Chí |
TD - Xuyên |
NHAC - TNhung |
VĂN - Yên |
CN - Phương |
4 |
ANH - P.Hương |
CN - Chiều |
NHAC - TNhung |
SỬ - Thanh |
VĂN - Yên |
LÝ - P.Huệ |
TD - Xuyên |
CN - Phương |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ 5 |
1 |
CN - Chiều |
SINH - THằng |
SỬ - Thanh |
GDCD - H.Thu |
ĐỊA - Ba |
VĂN - Ngọc |
TD - Xuyên |
TOÁN - Yến |
2 |
SỬ - Ngọc |
ĐỊA - Ba |
MT - H.Vân |
SỬ - Thanh |
CN - Năng |
SINH - THằng |
ANH - Đạt |
TD - Xuyên |
3 |
MT - H.Vân |
TD - Xuyên |
VĂN - Thanh |
NHAC - TNhung |
SINH - Chí |
ANH - Đạt |
SINH - THằng |
ĐỊA - Ba |
4 |
CẢ KHỐI HỌC TỰ CHỌN NHẠC Ở PHÒNG ĐA NĂNG |
5 |
Thứ 6 |
1 |
NHAC - TNhung |
TOÁN - Chiều |
GDCD - H.Thu |
ANH - Toàn |
LÝ - P.Huệ |
ĐỊA - Ba |
GDCD - Yên |
TOÁN - Yến |
2 |
ĐỊA - Ba |
TOÁN - Chiều |
ANH - Toàn |
SINH - Chí |
MT - H.Vân |
VĂN - Ngọc |
SINH - THằng |
TOÁN - Yến |
3 |
SINH - THằng |
CN - Chiều |
SINH - Chí |
MT - H.Vân |
TOÁN - Yến |
VĂN - Ngọc |
VĂN - Yên |
ĐỊA - Ba |
4 |
SINH - THằng |
MT - H.Vân |
ĐỊA - Ba |
CN - Chiều |
ANH - Toàn |
SỬ - Ngọc |
VĂN - Yên |
NHAC - TNhung |
5 |
CN - Chiều |
SỬ - Ngọc |
LÝ - P.Huệ |
TOÁN - Đức |
ANH - Toàn |
MT - H.Vân |
ĐỊA - Ba |
SINH - THằng |
Thứ 7 |
1 |
TOÁN - Nguyệt |
ANH - P.Hương |
ANH - Toàn |
LÝ - P.Huệ |
SỬ - Thanh |
ANH - Đạt |
CN - Q.Anh |
SỬ - B.Oanh |
2 |
TOÁN - Nguyệt |
TD - Xuyên |
TOÁN - Đ.Hà |
ANH - Toàn |
CN - Năng |
TOÁN - ThuHà |
SỬ - B.Oanh |
GDCD - H.Thu |
3 |
GDCD - Yên |
VĂN - Ngọc |
TD - Xuyên |
TOÁN - Đức |
ANH - Toàn |
CN - ThuHà |
LÝ - P.Huệ |
VĂN - Lý |
4 |
VĂN - TDương |
TOÁN - Chiều |
TOÁN - Đ.Hà |
TOÁN - Đức |
TOÁN - Yến |
TD - Xuyên |
TOÁN - Q.Anh |
VĂN - Lý |
5 |
SH - TDương |
SH - Chiều |
SH - Đ.Hà |
SH - Thanh |
SH - Yên |
SH - Ngọc |
SH - Q.Anh |
SH - Yến |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường |
THCS MỖ LAO |
Thời khóa biểu khối 6 - Số 4 |
|
Học kỳ |
2 |
|
|
Năm học |
2019-2020 |
|
|
|
|
Buổi sáng: Thực hiện từ ngày 06-01-2020 |
|
Ngày |
Tiết |
6A1 |
6A2 |
6A3 |
6A4 |
6A5 |
6A6 |
6A7 |
6A8 |
Thứ 2 |
1 |
CHAO CO |
CHAO CO |
CHAO CO |
CHAO CO |
CHAO CO |
CHAO CO |
CHAO CO |
CHAO CO |
2 |
VĂN - H.Thu |
ANH - Xuân |
ANH - P.Hương |
VĂN - Thuận |
VĂN - Trang |
MT - H.Vân |
VĂN - B.Oanh |
NHAC - Hoa |
3 |
ĐỊA - NhungĐ |
VĂN - N.Hương |
ANH - P.Hương |
NHAC - Hoa |
VĂN - Trang |
VĂN - Thuận |
VĂN - B.Oanh |
MT - H.Vân |
4 |
CN - Hòa |
SINH - THằng |
TOÁN - ThuHà |
TOÁN - HươngT |
TD - HằngTD |
TOÁN - Đức |
SINH - HươngH |
TOÁN - Phượng |
5 |
TOÁN - Nguyệt |
TOÁN - Đ.Hà |
TOÁN - ThuHà |
TD - HằngTD |
SINH - HươngH |
LÝ - Huệ |
TOÁN - Chiều |
CN - Hòa |
Thứ 3 |
1 |
NHAC - Hoa |
LÝ - Huệ |
VĂN - Thưởng |
ANH - Toàn |
CN - Hòa |
TD - Dung |
CN - Đ.Hà |
ANH - Xuân |
2 |
SINH - HươngH |
ĐỊA - NhungĐ |
MT - H.Vân |
LÝ - Hòa |
TOÁN - ThuHà |
ANH - Toàn |
TD - Dung |
TD - Nhung |
3 |
CN - Hòa |
TD - Dung |
ĐỊA - NhungĐ |
ANH - Toàn |
ANH - P.Hương |
NHAC - Hoa |
VĂN - B.Oanh |
VĂN - Lý |
4 |
CẢ KHỐI HỌC TỰ CHỌN NHẠC Ở PHÒNG ĐA NĂNG |
5 |
Thứ 4 |
1 |
TOÁN - Nguyệt |
VĂN - N.Hương |
VĂN - Thưởng |
VĂN - Thuận |
VĂN - Trang |
CN - Hòa |
NHAC - Hoa |
TOÁN - Phượng |
2 |
LÝ - Hòa |
VĂN - N.Hương |
TD - Dung |
VĂN - Thuận |
NHAC - Hoa |
SINH - HươngH |
MT - H.Vân |
TOÁN - Phượng |
3 |
TD - Dung |
MT - H.Vân |
NHAC - Hoa |
SỬ - Thuận |
CN - Hòa |
TOÁN - Đức |
LÝ - Huệ |
VĂN - Lý |
4 |
ANH - Xuân |
NHAC - Hoa |
CN - Hòa |
GDCD - Nguyệt |
TOÁN - ThuHà |
SINH - HươngH |
CN - Đ.Hà |
VĂN - Lý |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ 5 |
1 |
ANH - Xuân |
TOÁN - Đ.Hà |
CN - Hòa |
TD - HằngTD |
GDCD - Nguyệt |
VĂN - Thuận |
TOÁN - Chiều |
TD - Nhung |
2 |
TOÁN - Nguyệt |
TOÁN - Đ.Hà |
GDCD - TDương |
CN - Hòa |
SỬ - Thuận |
ĐỊA - NhungĐ |
TOÁN - Chiều |
LÝ - Huệ |
3 |
TOÁN - Nguyệt |
ANH - Xuân |
TOÁN - ThuHà |
CN - Hòa |
TD - HằngTD |
GDCD - Thuận |
ĐỊA - NhungĐ |
TOÁN - Phượng |
4 |
HỌP HỘI ĐỒNG - HỌP CHI BỘ - HỌP ĐOÀN THỂ - CÁC HOẠT ĐỘNG SINH HOẠT TẬP THỂ |
5 |
Thứ 6 |
1 |
VĂN - H.Thu |
ANH - Xuân |
TD - Dung |
SINH - THằng |
TOÁN - ThuHà |
VĂN - Thuận |
ANH - Toàn |
ĐỊA - NhungĐ |
2 |
VĂN - H.Thu |
SỬ - NhungĐ |
TOÁN - ThuHà |
SINH - THằng |
VĂN - Trang |
VĂN - Thuận |
ANH - Toàn |
ANH - Xuân |
3 |
SỬ - Thuận |
SINH - THằng |
SỬ - NhungĐ |
MT - H.Vân |
SINH - HươngH |
ANH - Toàn |
TD - Dung |
ANH - Xuân |
4 |
ANH - Xuân |
TD - Dung |
SINH - THằng |
TOÁN - HươngT |
MT - H.Vân |
TOÁN - Đức |
SỬ - NhungĐ |
SINH - HươngH |
5 |
MT - H.Vân |
SH - Xuân |
SINH - THằng |
TOÁN - HươngT |
ĐỊA - NhungĐ |
SỬ - Thuận |
SINH - HươngH |
GDCD - TDương |
Thứ 7 |
1 |
VĂN - H.Thu |
CN - Đ.Hà |
VĂN - Thưởng |
ANH - Toàn |
ANH - P.Hương |
CN - Hòa |
TOÁN - Chiều |
SỬ - NhungĐ |
2 |
SINH - HươngH |
CN - Đ.Hà |
VĂN - Thưởng |
ĐỊA - NhungĐ |
ANH - P.Hương |
ANH - Toàn |
GDCD - TDương |
CN - Hòa |
3 |
GDCD - Nguyệt |
VĂN - N.Hương |
ANH - P.Hương |
TOÁN - HươngT |
LÝ - Hòa |
TD - Dung |
ANH - Toàn |
SINH - HươngH |
4 |
TD - Dung |
GDCD - Nguyệt |
LÝ - Hòa |
VĂN - Thuận |
TOÁN - ThuHà |
TOÁN - Đức |
VĂN - B.Oanh |
VĂN - Lý |
|
5 |
SH - Nguyệt |
TOÁN - Đ.Hà |
SH - ThuHà |
SH - HươngT |
SH - P.Hương |
SH - Thuận |
SH - B.Oanh |
SH - Lý |